Phần Looking Back Unit 5 Tiếng Anh 10 Global Success là bài học quan trọng giúp học sinh tổng hợp và ôn luyện kiến thức đã học trong unit bao gồm Pronunciation (Phát âm), Vocabulary (Từ vựng) và Grammar (Ngữ pháp).
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp đáp án kèm giải thích cho từng bài tập, giúp các bạn học sinh hiểu rõ cách áp dụng kiến thức vào thực tế và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra.
Solve the crossword. Use the three-syllable nouns in this unit. Read out the correct answers in pairs when you finish. (Giải ô chữ. Sử dụng các danh từ ba âm tiết trong bài học này. Đọc to các câu trả lời đúng theo cặp khi hoàn thành.)
Hướng dẫn giải ô chữ:
1. the advantage (of something); stress pattern: O_ _ (lợi ích (của cái gì đó); trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
→ Đáp án: benefit /ˈben.ə.fɪt/: lợi ích
Giải thích: "Benefit" là danh từ ba âm tiết với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, diễn tả lợi ích hoặc tác dụng tích cực của một sự vật, hiện tượng nào đó.
2. a new thing; stress pattern: _O_ (một điều mới lạ; trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
→ Đáp án: invention /ɪnˈven.ʃən/: phát minh
Giải thích: "Invention là danh từ ba âm tiết với trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, chỉ những thứ mới mẻ, độc đáo hoặc chưa từng có trước đây.
3. the M in (computer) RAM; stress pattern: O_ _ (M trong từ RAM (máy vi tính); trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
→ Đáp án: memory /ˈmem.ər.i/: bộ nhớ
Giải thích: "Memory" là danh từ ba âm tiết với trọng âm ở âm tiết đầu, trong ngữ cảnh công nghệ máy tính chỉ khả năng lưu trữ dữ liệu của thiết bị.
4. a device used for long-distance communication; stress pattern: O_ _ (thiết bị liên lạc đường dài; trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất)
→ Đáp án: telephone /ˈtel.ə.foʊn/: điện thoại
Giải thích: "Telephone" là danh từ ba âm tiết với trọng âm rơi vào âm tiết đầu, chỉ thiết bị cho phép con người giao tiếp qua khoảng cách xa.
5. a modern device which allows us to store information; stress pattern: _O_ (thiết bị hiện đại cho phép lưu trữ thông tin; trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
→ Đáp án: computer /kəmˈpjuː.tər/: máy tính
Giải thích: "Computer" là danh từ ba âm tiết với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, là thiết bị điện tử có khả năng xử lý và lưu trữ thông tin.
Circle the correct answers. (Khoanh tròn các đáp án đúng.)
Phần ngữ pháp này tập trung ôn tập về thì hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn và cách sử dụng động từ theo sau bởi danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu.
👉 Xem lại kiến thức tại: Tiếng Anh lớp 10 Unit 5 Language
1. They just installed / have just installed some interesting software on the school computers. The programmes are working very well and everyone enjoys to use / using them.
→ Đáp án: have just installed - using
Dịch nghĩa: Họ vừa mới cài đặt một số phần mềm thú vị trên máy tính của trường. Các chương trình đang hoạt động rất tốt và mọi người thích sử dụng chúng.
Giải thích:
2. Smartphones allow people sending / to send information over long distances. Learn / To learn with a smartphone is fun as well.
→ Đáp án: to send - To learn
Dịch nghĩa: Điện thoại thông minh cho phép mọi người gửi thông tin qua khoảng cách xa. Học tập với điện thoại thông minh cũng rất thú vị.
Giải thích:
3. Since television was invented / has been invented, TV designs changed / have changed a lot.
→ Đáp án: was invented - have changed
Dịch nghĩa: Kể từ khi tivi được phát minh, thiết kế TV đã thay đổi rất nhiều.
Giải thích:
Phần Looking Back Unit 5 Tiếng Anh 10 đã giúp các bạn hệ thống lại kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp đã học trong Unit.
Việc nắm chắc những kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp tiếng Anh. Hãy thường xuyên và áp dụng những từ vựng, cấu trúc đã học vào các tình huống thực tế để nâng cao khả năng sử dụng Tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ